Phật Giáo Bắc Tông Là Gì? Y Phục Phật Giáo Bắc Tông ntn?

Phật Giáo Bắc Tông Là Gì? Y Phục Phật Giáo Bắc Tông ntn?

Phật giáo Nam Tông và Bắc Tông đại diện cho hai hệ phái quan trọng trong Đạo Phật. Mặc dù chúng chia sẻ cùng một nguồn gốc xuất phát, nhưng qua quá trình phát triển, mỗi hệ phái đã hình thành nét đặc sắc và độc đáo riêng.

Trong bài viết này, xin mời quý vị cùng tìm hiểu về Phật giáo Bắc Tông là gì? và những đặc điểm đặc trưng của Đạo Phái này.

Phật Giáo Bắc Tông Là Gì?

Phật Giáo Bắc Tông Là Gì? 
Phật Giáo Bắc Tông Là Gì?

Phật Giáo Bắc Tông còn gọi là Phái Đại thừa (Mahayana), hay “Con đường Cứu Vớt Lớn” trong Phật giáo, được mô tả như một cỗ xe lớn của tôn giáo cải cách. So với đạo Phật nguyên thủy, Giáo lý Đại thừa mang đến nhiều khái niệm mới và mở rộng cơ hội cứu rỗi cho mọi người, không chỉ là những người tu hành xuất gia.

Chủ trương của Đại thừa không chỉ là giác ngộ và giải thoát cho bản thân, mà còn là khả năng giúp đỡ nhiều người khác cũng đạt được sự giác ngộ. Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc cống hiến cho sự giải thoát cộng đồng.

Việc thờ cúng nhiều tượng PhậtBồ Tát trong các chùa Đại thừa là một phản ánh của sự đa dạng và lòng bi cảm trong tư tưởng Phật giáo.

Quan điểm của Đại thừa về Niết Bàn và sinh tử luân hồi là một khía cạnh cách tân, cho rằng giải thoát có thể đạt được ngay trong quá trình sinh tử. Nó tạo ra một hình ảnh về Niết Bàn là một thế giới cực lạc, một không gian của các vị Phật.

Phật giáo Đại thừa đã truyền bá rộng rãi trên toàn thế giới, lan tỏa từ Ấn Độ sang nhiều quốc gia châu Á như Thái Lan, Tây Tạng, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam…Trong quá trình này, đã chia thành nhiều chi phái, mang đến sự đa dạng và sâu sắc trong lòng tin Phật tử, như Pháp Tương tông, Tam Luận tông, Hoa Nghiêm tông, Mật tông, Tịnh Độ tông, và Thiền tông.

Kiến Trúc Phật Giáo Bắc Tông

Kiến Trúc Phật Giáo Bắc Tông 
Kiến Trúc Phật Giáo Bắc Tông

Ngôi chùa Bắc Tông thường mang đặc điểm kiến trúc hình chữ Tam (三), Đinh (丁) hoặc chữ Công (工). Đường nóc ngắn, mái rộng, và mái nhọn là những đặc điểm phổ biến. Cấu trúc mái vuông góc và các đầu đao không cong tạo nên mái bánh ít, khác biệt so với chùa ở Bắc Bộ.

Chùa Phật giáo Bắc Tông thường không có Hậu Đường, điều này phản ánh sự khác biệt cơ bản giữa kiến trúc chùa ở hai vùng. Trong khi chùa Bắc Bộ thường bao gồm tam quan, sân chùa, bái đường, chính điện, hành lang và hậu đường, chùa tập trung chủ yếu vào tam quan, sân chùa, chính điện và hành lang, không có Hậu Đường thờ Mẫu hay Thánh.

Các chùa cổ thường xuyên được xây dựng lại hoặc trùng tu, giữ lại nhiều chi tiết kiến trúc dân gian, điêu khắc và nghệ thuật, tạo nên một quần thể kiến trúc đa dạng và mở cửa. Dấu ấn của sự nâng cấp vẫn được thể hiện trong nhiều chi tiết trang trí.

Kiểu kiến trúc phật giáo Bắc Tông chùa bao gồm nhiều dạng như chữ đinh, chữ công, chữ tam và “nội công ngoại quốc”. Mỗi kiểu có đặc điểm riêng, như chùa theo kiểu chữ đinh với nhà chánh điện nằm vuông góc với nhà tiền đường, hoặc chùa “nội công ngoại quốc” với nhà bái đường, chánh điện và hậu đường nối với nhau qua hai hành lang dài.

Bên cạnh đó, có nhiều loại kiến trúc khác như nhà một gian, nhà ba gian, hoặc dạng long thuyền. Những đóng góp này tạo ra sự đa dạng trong ngôn ngữ kiến trúc của chùa.

Y Phục Phật Giáo Bắc Tông

Y Phục Phật Giáo Bắc Tông 
Y Phục Phật Giáo Bắc Tông

Trong Phật giáo Bắc tông cũng có sự khác biệt giữa người mới vào tu và chức sắc cao. Trang phục cho ngày thường và đại lễ cũng có sự khác biệt.

Y là loại cà sa khoác bên ngoài khi làm lễ. Chỉ có tăng sĩ đã thọ Tỳ Kheo giới (250 giới Tỳ Kheo) mới đắp y có điều. Có các loại y ngũ điều, thất điều, cửu điều, 25 điều… Ngũ điều còn gọi là Hạ y. Y này gồm năm miếng vải nối lại là 5 điều. Viền quanh y có nẹp rộng. Y năm điều dùng đắp khi đi đường.

Y thất điều còn gọi y Thượng hay Uất Đa La tăng, gồm bảy mảnh vải ghép lại. Dùng khi lạy Phật, cúng sám hối, tụng kinh, ngồi thiền, tự tứ (tự kiểm điểm mình), Bồ tát (đọc giới luật cho các tỳ kheo thọ giới nghe).

Y cửu điều gồm chín miếng vải ghép lại. Y 25 điều còn gọi Tăng già lê. Y này dùng khi thuyết pháp, truyền giới.

Y màu hồng, nối nhiều miếng vải với nhau, dùng cho các hòa thượng đắp lúc có trai đàn.

Tu sĩ thọ Sa Di giới (mười giới) đắp y mạn (miếng vải nguyên không nối nhiều mảnh), chỉ viền nẹp xung quanh.

Ni cô và ni sư cũng mặc như tăng sĩ. Hậu (áo bên trong) thường màu lam hoặc nâu, không được màu vàng. Chỉ khi cúng lễ mới đắp y vàng. Trang phục thường ngày là áo vạt khách, cài nút một bên.

Phật tử đến lễ bái tại chính điện thường khoác áo tràng màu xám. Phật tử người Hoa mặc áo tràng màu đen.

Lời Kết

Trong bối cảnh thế giới hiện đại, Phật giáo Bắc Tông vẫn giữ vững ảnh hưởng của mình, lan tỏa tinh thần hòa bình, lòng nhân ái và sự tu tâm. Đồng thời, việc tìm hiểu và tiếp thu những giáo lý và phương pháp tu tập của Phật giáo Bắc Tông cũng mang lại cho con người sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống và con đường hướng tới giác ngộ.